Dây cáp điện 2 lõi Cadivi CXV-2X6.0 mm2 – 0.6/1KV

Hotline

0707 386 498

Dây cáp điện 2 lõi Cadivi CXV-2X6.0 mm2 – 0.6/1KV

Mã sản phẩm: CXV-2X6.0

Nhà sản xuất: Cadivi

Chất lượng: Mới 100%

Chứng từ: Hóa đơn VAT

Quy cách tính: Mét


  • Liên hệ
  • 61

TỔNG QUAN

Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI

Bằng băng màu:
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

Lựa chọn cáp điện Cadivi CVV ­− 0,6/1 KV

Mã hàng Tiết diện
mm2
Đường kính tổng
mm
Khối lượng
kg/km
Loại 1 Lõi      
CXV-1,5 1,5 5,3 40
CXV-2,5 2,5 5,7 53
CXV-4 4 6,3 70
CXV-6 6 6,8 93
CXV-10 10 7,5 132
CXV-16 16 8,4 188
CXV-25 25 9,9 283
CXV-35 35 11 373
CXV-50 50 12,3 495
CXV-70 70 14,2 706
CXV-95 95 16 941
CXV-120 120 17,6 1174
CXV-150 150 19,6 1453
CXV-185 185 21,6 1790
CXV-240 240 24,3 2338
CXV-300 300 27 2970
CXV-400 400 30,4 3820
CXV-500 500 34 4847
CXV-630 630 38,8 6409
Loại 2 Lõi      
CXV-2x1,5 1,5 10,2 141
CXV-2x2,5 2,5 11,1 178
CXV-2x4 4 12,1 230
CXV-2x6 6 13,3 293
CXV-2x10 10 13,7 306
CXV-2x16 16 15,5 427
CXV-2x25 25 18,6 640
CXV-2x35 35 20,7 837
CXV-2x50 50 23,4 1107
CXV-2x70 70 27,2 1569
CXV-2x95 95 30,8 2090
CXV-2x120 120 34,2 2614
CXV-2x150 150 38 3227
CXV-2x185 185 42,1 3986
CXV-2x240 240 48 5207
CXV-2x300 300 53,5 6604
CXV-2x400 400 60,2 8486
Loại 3 Lõi      
CXV-3x1,5 1,5 10,6 159
CXV-3x2,5 2,5 11,6 205
CXV-3x4 4 12,8 270
CXV-3x6 6 14 351
CXV-3x10 10 14,6 406
CXV-3x16 16 16,5 577
CXV-3x25 25 19,9 876
CXV-3x35 35 22,1 1156
CXV-3x50 50 25 1538
CXV-3x70 70 29,3 2208
CXV-3x95 95 33 2935
CXV-3x120 120 36,6 3677
CXV-3x150 150 40,9 4562
CXV-3x185 185 45,7 5649
CXV-3x240 240 51,6 7377
CXV-3x300 300 57,5 9369
CXV-3x400 400 64,9 12079
Loại 4 Lõi      
CXV-4x1,5 1,5 11,4 187
CXV-4x2,5 2,5 12,5 244
CXV-4x4 4 13,8 326
CXV-4x6 6 15,2 428
CXV-4x10 10 15,9 518
CXV-4x16 16 18,1 743
CXV-4x25 25 21,8 1133
CXV-4x35 35 24,4 1502
CXV-4x50 50 27,8 2016
CXV-4x70 70 32,6 2899
CXV-4x95 95 36,7 3858
CXV-4x120 120 40,9 4854
CXV-4x150 150 45,9 6007
CXV-4x185 185 51 7450
CXV-4x240 240 57,5 9732
CXV-4x300 300 64,1 12360
CXV-4x400 400 72,8 15945

Sản phẩm cùng loại

Zalo
Hotline